600+ cái tên cho chó độc đáo và dễ thương nhất

Lương Phương Thảo - Marketing Officer

Jena Thảo

Marketing Officer

13 tháng 4 2025
-
7 Phút
Mục lục

1.x Tên hay cho chó cái 

1.1 Các cái tên tiếng Nhật dễ thương nhất 

1.2 Các cái tên dễ thương khác dành cho chó cái 

2. Tên hay cho chó đực 

2.1 Các cái tên tiếng Nhật dễ thương nhất cho chó đực 

2.2 Tên ngầu nhất cho chó đực 

3. Tên cho chó đặt theo tên các vị thần 

3.1 Thần thoại Nhật Bản

3.2 Thần thoại Hy Lạp 

3.3 Thần thoại Bắc Âu 

3.4 Thần thoại Ai Cập & Hindu 

4. Đặt tên cho chó theo chủ đề 

4.1 Các tên tiếng Anh phổ biến cho chó 

4.2 Đặt tên cho chó theo màu sắc sắc 

4.3 Tên cho chó theo thức ăn 

4.4 Tên theo nhân vật phim hoạt hình  

4.5 Tên cho chó theo cảm xúc tính cách 

4.6 Tên theo thiên nhiên 

 

 

 

600+ tên cho chó độc đáo và dễ thương nhất

Tên của thú cưng không chỉ dùng để gọi. Tên còn là sợi dây liên kết giữa con người và chó cưng. Chó có thể phân biệt ra bạn giữa hàng trăm ngàn “động vật hai chân" khác nhau nhờ tiếng gọi tên của bạn. Bạn có thể tìm thấy chó giữa hàng chục con chó có cùng màu lông và kích thước nhờ cái tên. 

Tên của chó quan trọng đến vậy đấy. Bạn đã tìm được tên cho chú chó mới nhà mình chưa?Hãy cùng Truoo Pet Care khám phá 600+ cái tên cho chó độc đáo và dễ thương nhất nhé!

1. Tên hay cho chó cái

1.1 Các cái tên tiếng Nhật dễ thương nhất 

Aika – Bản tình ca. 

Aiko – Đứa trẻ được yêu thương.  

Aimi – Tình yêu đẹp.  

Airi – Tình yêu hoa nhài. 

Asami – Vẻ đẹp buổi sáng.  

Aya – Đầy màu sắc.  

Ayaka – Bông hoa rực rỡ, ngát hương thơm.  

Chie – Trí tuệ.  

Chiyo – Ngàn năm, bất diệt.  

Cho – Con bướm.  

Emi – Nụ cười đẹp.  

Emiko – Đứa trẻ may mắn.  

Eri – Phần thưởng.  

Hikari – Ánh nắng.  

Kana – Người mạnh mẽ.  

Kaori – Hương thơm.  

Kimi – Cao quý.  

Kimiko – Tuyệt trab.  

Kiyomi – Vẻ đẹp thuần khiết.  

Mana – Tình cảm.  

Mayu – Đúng, dịu dàng.  

Mika – Tên của ca sĩ và diễn viên nổi tiếng Nhật Bản.  

Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào.  

Ren – Tình yêu của hoa sen.  

Shinju – Ngọc trai.  

Sora – Bầu trời.  

Yuri – Ngọt ngào.  

Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng.  

Akira – Rực rỡ, thông minh. 

Chika – Hoa ngàn dặm. 

Fumiko – Đứa trẻ có văn hóa, trí tuệ. 

Hana – Hoa. 

Harumi – Vẻ đẹp mùa xuân. 

Hoshiko – Đứa con của vì sao. 

Keiko – Đứa trẻ được tôn trọng, đáng yêu. 

Koharu – Mùa xuân nhỏ bé. 

Mikasa – Đồi ba tầng, sự vững chắc. 

Nanami – Bảy biển, đại dương. 

Nozomi – Hy vọng, ước nguyện. 

Rina – Lý lẽ, tình yêu. 

Suzu – Chuông nhỏ. 

Tomoe – Trí tuệ, bạn bè. 

Yua – Liên kết với tình yêu. 

Bạn có thể đặt tên cho chó là Shun nếu muốn chó thông minh
Bạn có thể đặt tên cho chó là Shun nếu muốn chó thông minh

1.2 Các cái tên dễ thương khác dành cho chó cái 

Bông, Béo, Mỡ, Múp, Bé, Nhím, Cún, Bánh Bao, Kẹo, Mật, Panda, Gấu, Sóc, Vịt, Mèo. 

Tiêu, Tí, Bi, Bo, Mun, Miu, Xoài, Đậu, Bắp, Kem, Sữa, Tini, Mimi, Coco, Nấm, Chíp, Tép, Sushi, Mây, Sam, Chanh. 

Siro, Đốm, Tít, Kiki, Bing, Bông Gòn, Pupu, Dâu, Mướp, Cam, Sữa Chua, Tròn, Tèo, Ú 

2. Tên hay cho chó đực

2.1 Các cái tên tiếng Nhật dễ thương nhất cho chó đực 

Akihiro – Ánh sáng.  

Chibi – Trẻ em.  

Dai – Lớn và rộng.  

Daisuke – Lớn.  

Goro – Người con trai thứ năm.  

Haruko – Người con trai đầu lòng.  

Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh.  

Hideo – Người đàn ông xuất sắc.  

Hoshi – Ngôi sao.  

Isao – Bằng khen.  

Jun – Vâng lời.  

Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.  

Kage – Bóng tối.  

Kaito – Đại dương.  

Kenta – To lớn và mạnh mẽ.  

Kin – Vàng.  

Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết.  

Kuma – Gấu.  

Mareo – Hiếm có.  

Masao – Thánh.  

Seto – Trắng.  

Shin – Chính hãng, thuần chủng.  

Sho – Tăng vọt.  

Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh.  

Taro – Con trai cả.  

Taru – Biển nước.  

Kazuo – Người đàn ông hoà đồng.  

Kouki – Ánh sáng của hy vọng.  

Masa – Sự thật.  

Tadao – Trung thành.  

Toshio – Anh hùng.  

Yori – Lòng tin.  

Arata – Tươi mới, đổi mới. 

Daiki – Cao quý, vĩ đại. 

Haruto – Ánh sáng mặt trời, mùa xuân. 

Ichiro – Người con trai đầu tiên. 

Jiro – Người con trai thứ hai. 

Makoto – Chân thành, trung thực. 

Nobu – Niềm tin, lòng trung thành. 

Reo – Sư tử mạnh mẽ. 

Riku – Đất liền, mạnh mẽ. 

Ryota – Khỏe mạnh, kiên cường. 

Souta – Lớn lao, mạnh mẽ. 

Takumi – Người thợ thủ công tài ba. 

Tsubasa – Đôi cánh. 

Yamato – Hòa hợp, vĩ đại. 

Yuki – Tuyết hoặc may mắn. 

2.2 Tên ngầu nhất cho chó đực 

Thor, Zeus, Hades, Odin, Ares, Atlas, Achilles, Xena, Loki, Kronos 
Titan, Simba, Rocky, Rambo, Hunter, Tank, Rex, Leo, Bear, Wolf 
Maximus, Saber, Knight, Storm, Shadow, Ninja, Viper, Raven, Duke, King 
Draco, Fang, Ghost, Hulk, Blade, Spartan, Phantom, Scorpion, Thunder, Bullet 
Kaiser, Jax, Orion, Diesel, Maverick, Apollo, Tsar, Viking, Ace, Titanus 

3. Tên cho chó đặt theo tên các vị thần

Dưới đây là 30 cái tên theo các vị thần, lấy cảm hứng từ thần thoại Nhật Bản, Hy Lạp, Bắc Âu và các nền văn hóa khác: 

Bạn có thể đặt tên cho chó theo thần thoại
Bạn có thể đặt tên cho chó theo thần thoại

3.1 Thần thoại Nhật Bản  

Amaterasu – Nữ thần Mặt trời. 

Susanoo – Thần bão tố và biển cả. 

Tsukuyomi – Thần Mặt trăng. 

Raijin – Thần sấm sét. 

Fujin – Thần gió. 

Inari – Thần lúa gạo, sự phồn thịnh. 

Izanagi – Vị thần sáng tạo, cha của thế giới. 

Izanami – Nữ thần sáng tạo, mẹ của thế giới. 

Hachiman – Thần chiến tranh và bảo hộ. 

Benzaiten – Nữ thần tài năng, nghệ thuật và trí tuệ. 

3.2 Thần thoại Hy Lạp 

Zeus – Vua của các vị thần, thần sấm sét. 

Hera – Nữ hoàng của các vị thần, bảo trợ hôn nhân. 

Poseidon – Thần biển cả. 

Hades – Thần cai quản địa ngục. 

Athena – Nữ thần trí tuệ và chiến lược. 

Apollo – Thần ánh sáng, nghệ thuật và tiên tri. 

Artemis – Nữ thần săn bắn và thiên nhiên. 

Hermes – Thần đưa tin, bảo hộ du hành. 

Ares – Thần chiến tranh. 

Dionysus – Thần rượu vang và lễ hội. 

3.3 Thần thoại Bắc Âu 

Odin – Vua của các vị thần, thần trí tuệ và chiến tranh. 

Thor – Thần sấm sét và sức mạnh. 

Loki – Thần tinh quái và lừa lọc. 

Freyja – Nữ thần tình yêu và sắc đẹp. 

Baldur – Thần ánh sáng và sự thuần khiết. 

3.4 Thần thoại Ai Cập & Hindu 

Anubis – Thần ướp xác và thế giới bên kia (Ai Cập). 

Horus – Thần bầu trời và bảo hộ (Ai Cập). 

Ra – Thần Mặt trời tối cao (Ai Cập). 

Shiva – Thần hủy diệt và tái sinh (Hindu). 

Ganesha – Thần trí tuệ và may mắn (Hindu). 

4. Đặt tên cho chó theo chủ đề

4.1 Các tên tiếng Anh phổ biến cho chó 

Lucky, Daisy, Bella, Charlie, Buddy, Max, Lucy, Molly, Coco, Toby 
Bailey, Sadie, Maggie, Sophie, Duke, Jack, Oscar, Bentley, Tucker, Rusty 
Chloe, Zoey, Lily, Harley, Roxy, Rocky, Stella, Bruno, Oliver, Marley 
Jasper, Jake, Pepper, Winnie, Bear, Riley, Finn, Henry, Louie, Hazel 
Penny, Baxter, Teddy, Cooper, Murphy, Zeus, Chester, Nala, Kona, Scout 

Những cái tên phổ biến dành cho chú chó đáng yêu
Những cái tên phổ biến dành cho những chú chó đáng yêu

4.2 Đặt tên cho chó theo màu sắc sắc 

Đen: Mun, Shadow, Hắc, Blacky, Mực, Ink, Onyx, Panther, Jet, Sable 
Trắng: Tuyết, Snow, Bạch, Ngà, Sữa, Alba, Frosty, Ice, Pearl, Ivory 
Vàng/Nâu: Mật, Vàng, Gừng, Caramel, Latte, Biscuit, Honey, Butter, Goldie, Toffee 
Xám: Xám, Storm, Misty, Ash, Smoke, Sterling, Slate, Graphite, Foggy, Silver 
Đốm: Domino, Đốm, Spotty, Pongo, Oreo, Marble, Speckle, Dapple, Freckles, Panda 

4.3 Tên cho chó theo thức ăn 

Bánh Bao, Kẹo, Kem, Sữa, Bắp, Đậu, Sô Cô La, Mật, Trà, Siro 
Bơ, Bánh Mì, Cookie, Chè, Phở, Mỳ, Cà Phê, Sushi, Taco, Choco 
Coca, Cốm, Hạt Dẻ, Hủ Tiếu, Latte, Xoài, Dâu, Chanh, Bơ Đậu Phộng, Mứt 
Dưa Hấu, Cam, Ổi, Trà Sữa, Matcha, Bánh Gạo, Nho, Me, Bánh Flan, Bắp Rang 
Pizza, Burger, Mỳ Cay, Gạo, Đường, Sữa Chua, Kẹo Bông, Caramel, Pudding, Jelly 

4.4 Tên theo nhân vật phim hoạt hình  

Scooby, Pluto, Goofy, Bolt, Stitch, Balto, Simba, Timon, Pumbaa, Nala 
Mufasa, Zazu, Dumbo, Bambi, Thumper, Flounder, Sebastian, Pascal, Mushu, Olaf 
Baymax, Wall-E, Woody, Buzz, Remy, Dug, Sulley, Mike, Vanellope, RalphPikachu, Eevee, Charmander, Squirtle, Jigglypuff, Meowth, Totoro, Kiki, Haku, Ponyo 
Doraemon, Nobita, Shizuka, Maruko, Conan, Shin, Chibi, Luffy, Zoro, Chopper 

4.5 Tên cho chó theo cảm xúc và tính cách 

Vui, Tít, Mơ, Mộng, Lười, Tăng Động, Dũng, Dẻo, Ngốc, Tồ 
Chăm, Nhanh, Lanh, Trầm, Chậm, Vui Vẻ, Hiền, Gắt, Cáu, Tếu 
Nhây, Tinh Nghịch, Hồn Nhiên, Dịu Dàng, Lém Lỉnh, Gan Dạ, Ngốc Nghếch, Đanh Đá, Tí Nị, Trầm Ngâm 
Thông Minh, Chảnh, Ngáo, Hậu Đậu, Bình Tĩnh, Ham Chơi, Tinh Ranh, Nhút Nhát, Dịu Dàng, Lì Lợm 
Lanh Chanh, Khôn Lỏi, Cẩn Thận, Siêng Năng, Bướng, Bất Cần, Mộng Mơ, Dũng Mãnh, Thân Thiện, Ngổ Ngáo 

4.6 Tên theo thiên nhiên 

Mây, Gió, Bão, Sấm, Sét, Tuyết, Lửa, Sóng, Sương, Sương Mù 
Trăng, Sao, Nắng, Mặt Trời, Rừng, Biển, Suối, Đất, Đá, Cát 
Sông, Hồ, Mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông, Gió Lốc, Thủy Triều, Đêm, Bình Minh 
Hoàng Hôn, Đồi, Núi, Lá, Hoa, Sen, Mai, Cúc, Đào, Dương 
Lộc, Mộc, Hồng, Lan, Hương, Thạch, Cỏ, Đàn, Trúc, Bách 

 

Tìm hiểu ngay

Các dòng thức ăn hoàn chỉnh dành cho chó và mèo của Truoo Pet Care, sản phẩm được phát triển bởi Tập đoàn Hoàng Gia De Heus Hà Lan.

About the author
Lương Phương Thảo - Marketing Officer

Jena Thảo

Marketing Officer

Với am hiểu về dinh dưỡng và kinh nghiệm nuôi 2 chú mèo và 1 chú chó, mình muốn chia sẻ đến tất cả người nuôi thú cưng kiến thức mà mình đã đúc kết trong quãng thời gian dài làm trong ngành công nghiệp thức ăn cho chó mèo.